Đang hiển thị: Cộng Hòa Đô-mi-ni-ca - Tem bưu chính (1865 - 2025) - 38 tem.
27. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
27. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
15. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
18. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
15. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1270 | ABI | 1C | Đa sắc | Theobroma cacao | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1271 | ABJ | 2C | Đa sắc | Coffea arabica | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1272 | ABK | 3C | Đa sắc | Musa paradisiaca | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1273 | ABL | 4C | Đa sắc | Saccharum officinarum | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1274 | ABM | 5C | Đa sắc | Zea mays | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1270‑1274 | 1,45 | - | 1,45 | - | USD |
8. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
8. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
21. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
26. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13¾
30. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
30. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
23. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
23. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
3. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
23. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
31. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
31. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: Printed
5. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 13¾
5. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 13¾
